検索ワード: cây thủy tiên hoa vàng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cây thủy tiên hoa vàng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cây thuỷ tiên hoa vàng

英語

daffodils

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- hoa thủy tiên vàng.

英語

- daffodils. daffodils.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thủy tiên

英語

narcissus tazetta

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chi thủy tiên

英語

jonquils

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hoa thủy tiên?

英語

daffodils?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- vậy đó là .. - hoa thủy tiên vàng.

英語

- so get that stuff...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giống như hoa thủy tiên vàng, đúng không?

英語

like daffodil, yes?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giống như hoa thủy tiên à?

英語

like a pretty little daffodil?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô gái, tình yêu của ngươi ... thích hoa thủy tiên vàng.

英語

this girl, the love of your life her favorite flowers are daffodils.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hoa thủy

英語

water flower

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vàng như cái taxi của anh hoặc vàng như hoa thủy tiên?

英語

oh, yellow like your cab or yellow like a daffodil?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng trung hoa phổ thông

英語

chinese simplified

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- v#226;ng th#432;a anh!

英語

- yes, boss!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,577,701 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK