検索ワード: còn anh, anh có bạn gái chưa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

còn anh, anh có bạn gái chưa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh có bạn gái chưa?

英語

don't you have a girlfriend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có bạn gái chưa, ben?

英語

you got a girlfriend, ben?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có bạn gái chưa?

英語

- got a girlfriend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh có bạn gái?

英語

you have a girlfriend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có bạn gái rồi.

英語

you have a girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có bạn gái chưa?

英語

hi

最終更新: 2022-11-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu có bạn gái chưa?

英語

- i do. you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã có bạn gái chưa

英語

do you have a girl friend

最終更新: 2018-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không có bạn gái.

英語

you don't have a girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có bạn gái

英語

you have girlfriend

最終更新: 2020-01-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có bạn gái? - sao?

英語

you have a girlfriend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đã có bạn gái hả?

英語

-you have a girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta không có bạn gái

英語

he ain't got a girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có bạn gái không, hay vợ chưa cưới?

英語

do you have a girlfriend? a fiancée?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chưa từng có bạn gái sao?

英語

- don't you have a boyfriend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình có bạn gái.

英語

i have a girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã có bạn gái nào khác chưa

英語

sorry i'm not fluent in english

最終更新: 2020-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có bạn gái.

英語

- i have a girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các anh có tìm thấy cô gái chưa?

英語

did you find that girl?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa có bạn gái

英語

i don't have a girlfriend yet

最終更新: 2022-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,983,123 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK