プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
để có được như ngày hôm nay
i tried a lot
最終更新: 2022-01-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
khiến anh có được ngày hôm nay.
made me who i am today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm sao mày có được như ngày hôm nay?
how did you become this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đã qua được hôm nay.
made it through the day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có, hôm nay có thư.
yes, yes today there are letters.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay
today
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 17
品質:
参照:
hôm nay.
- i said i'll try. today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hôm nay
- present day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hôm nay.
-τoday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hôm nay!
- no, right after supper.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu được ra ngoài hôm nay.
you're going out today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay có tiệc.
the party's today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay có gì?
sis !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi được nghỉ
最終更新: 2024-02-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay có hội chùa.
there is a temple fair today
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hôm nay thì có đấy
not today, sweetie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay. Được không?
today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay có đi làm k
wanna have sex
最終更新: 2023-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi được 10 bảng.
i got my first 10 quid today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có dạy k
send me a picture of me
最終更新: 2022-09-10
使用頻度: 1
品質:
参照: