検索ワード: có cơ hội yêu bản nhiều hơn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

có cơ hội yêu bản nhiều hơn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

em ước gì có cơ hội biết anh nhiều hơn.

英語

i wish i had the chance to know you better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

càng có cơ hội kiếm được nhiều tiền

英語

able to earn so much more

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu có cơ hội

英語

have you been to vietnam before?

最終更新: 2021-08-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có cơ hội tốt.

英語

had good chance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú có cơ hội?

英語

you get this opportunity?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chưa có cơ hội.

英語

- haven't had a chance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta phải yêu bản thân mình nhiều hơn, valérie.

英語

we should love ourselves more, valerie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ có cơ hội.

英語

you'll get your chance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tươi cười sẽ khiến anh có cơ hội hơn

英語

smiling is a necessity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi bạn đến vietnam, nếu có cơ hội tôi sẽ nói chuyện với bạn nhiều hơn

英語

when you come to vietnam, if there is a chance i will talk to you more

最終更新: 2021-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có cơ hội đâu.

英語

not a chance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có cơ hội hay không?

英語

what if there's a chance?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bjorn , cháu có cơ hội lớn hơn để lựa chọn.

英語

bjorn, you have a big choice to make.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu chũng ta có cơ hội.

英語

i may not know how to cook, but i can wash dishes.

最終更新: 2020-04-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người tuyết sẽ có cơ hội tốt để rám nắng hơn.

英語

a snail would have more chances of winning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng ở đây ít ra tôi còn có cơ hội để làm được đúng nhiều chuyện.

英語

but here, at least i have a shot at getting things right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi muốn có cơ hội làm mọi việc trở nên tốt hơn.

英語

we just want the chance to make things better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu có cơ hội thực sự, em muốn mình hãy cho xuất bản nó.

英語

but if the opportunity arises.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ trong thời gian ở với chúng tôi, anh sẽ có cơ hội học được ít nhiều.

英語

perhaps while you are with us, you will have a chance to learn some.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho dù có phango, thì ta vẫn có cơ hội tốt hơn ngoài kia.

英語

even with phango, we have a better chance out there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,061,067 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK