プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
củ chi
cu chi
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 2
品質:
参照:
hắn không có củ sao?
doesn't he have one?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có khi raul không có củ.
maybe raul has no dick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là làm món súp mà không có củ cải.
to make my soup without radishes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Động vật có củ dài và một bộ não nhỏ xíu của loài bò sát..."
animals with a long cock and a tiny reptilian brain..."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tôi sẽ đi củ chi từ ngày 4 tháng 11 để kịp thời gian đi xét nghiệm
i will come tomorrow
最終更新: 2021-11-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có quan tâm đến lịch sử và rung cảm chiến trường? chuyến tham quan trải nghiệm Địa đạo củ chi sẽ cho bạn cái nhìn sâu sắc về chiến tranh việt nam và các chiến binh du kích việt cộng. chuẩn bị cho một cuộc phiêu lưu vừa vặn khi bạn di chuyển qua các đường hầm 'tiếng vang đen'. Địa đạo củ chi là một mạng lưới hầm kết nối rộng lớn ở huyện củ chi, ngoại ô thành phố hồ chí minh. Được xây dựng hơn 25 năm, các đường hầm đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quân đội việt nam trong thời chiến. người ta nói rằng nếu đường hầm
are you interested in history and battlefield vibes? cu chi tunnels experience tour will give you an insight into the vietnam war and the viet cong guerilla fighters. prepare for a snug adventure as you move through the ‘black echo’ tunnels. cu chi tunnels are an immense network of connecting tunnels in cu chi district, the outskirts of ho chi minh city. built over 25 years, the tunnels played a significant role in supporting vietnamese troops during wartime. it was said that if the tunnel
最終更新: 2024-03-21
使用頻度: 2
品質:
参照: