プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
có duyên
charming but no fate
最終更新: 2016-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
duyên
coastal protection
最終更新: 2014-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
có duyên quá!
charming!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
duyên nợ
creaking cunt
最終更新: 2020-08-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ồ, có duyên nhỉ.
- oh, wow. charming guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có duyên sẽ gặp lại
the destined person will see you again.
最終更新: 2023-10-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta có duyên.
we are predestined.
最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đúng là rất có duyên!
what a kidder!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
là có duyên không phận
bonny airspace
最終更新: 2021-09-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta có duyên số.
we have predestination in love.
最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu có duyên sẽ gặp được nhau
最終更新: 2020-06-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đúng là có duyên bán hàng.
you know what he calls our magyar roulade? "beef roll".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ai có duyên với ngươi chứ?
who says you are fated?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn gái của con rất có duyên.
- you're girlfriend is very attractive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta có thể giúp ngươi cải duyên
i can help change your fate
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói thẳng là không có duyên.
charm has never been a priority with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: