プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
có khả năng
highly likely to become infected
最終更新: 2022-10-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
có khả năng.
good chance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có khả năng nhất.
okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có khả năng , vâng.
one definite possibility, yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rất có khả năng.
- it could very possibly have been.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có khả năng sao?
- opportunity?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa có khả năng
最終更新: 2021-05-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh có khả năng đó.
it's what you do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có khả năng?
-incapable?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ổng có khả năng để...
- ha's capable of...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nợ có khả năng mất vốn
irrecoverable debts
最終更新: 2020-11-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
sẽ có khả năng của tôi.
will have my ability.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có khả năng vậy không?
is that possible?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ừ, có khả năng, harry.
yeah, it's possible, harry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu có khả năng không?
- do you have what it takes?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có khả năng tiếp thu kiến thức
be able to absorb knowledge
最終更新: 2020-08-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
con có khả năng tìm ra cổ.
you'll be able to find her. poor child.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các người có khả năng gì?
what power could you possibly have?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có khả năng nhìn thấy thú dữ.]
possible animal sighting.]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ...anh có khả năng đó mà.
you - you're capable of it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: