プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lông chim
febrifuge
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
gốc lông chim
calamus
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
không có lông chim.
no feathers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lông chim nào?
what feathers?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(có) lông chân
braccate
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Động vật có lông
shellfish
最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:
Đầu vú có lông.
hairy nipples.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không có lông?
- without the hair?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta nhẹ như lông chim.
i'm light as a feather.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó có lông không?
all right, has it got fur?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh có lông không? =))
do you have feathers?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không có lông vũ
i don't have feathers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(có) lông cứng, (có) râu
bearded
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
phải nhẹ hơn lông chim nữa.
i'm lighter than a feather.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái gì nhẹ hơn lông chim chứ?
what's lighter than a feather?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(có) tua cuốn, (có) lông xoắn
cirrose
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
- anh nghĩ là em không có lông.
i don't think you have any hair.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có nghĩa là khỉ không có lông.
it means "ape with no fur".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tóc nó thật mềm, như là lông chim vậy.
his hair is so soft, it looks like feathers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(có) lá chét lông chim ba lần, xẻ lá chét lông chim ba lần
tripinnate
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質: