検索ワード: có nhiều cây xanh hai bên đường (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

có nhiều cây xanh hai bên đường

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dọc hai bên đường

英語

along both sides of the road

最終更新: 2023-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có nhiều cây quá.

英語

too many trees.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chặt phá nhiều cây xanh

英語

littering

最終更新: 2022-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dọc hai bên đường toàn là hoa

英語

along the road

最終更新: 2021-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trường có rất nhiều cây xanh nên rất là mát mẻ

英語

the school has a lot of greenery so it is very cool

最終更新: 2020-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình phải nhìn hai bên đường trước khi băng qua.

英語

i have to look both ways before crossing the street.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có cây, bạn có nước. bạn có nhiều cây nữa.

英語

you got trees, you got water, you got more trees.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đông nam Á trồng hoa anh túc ở hai bên đường nên giá bán rẻ như bèo.

英語

south east asia planted this drug by the side of the road which is why the dope there is worth shit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

theo suy xét của tôi thì garcia đã không nhìn hai bên đường trước khi băng qua đường.

英語

in my defense, mr. garcia didn't look both ways before crossing the street.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khuôn viên trường với diện tích gần 24 hecta với nhiều cây xanh và cảnh quang đẹp, thoáng mát.

英語

our campus has over 24 hectares with beautiful greeneries and scenery.

最終更新: 2019-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đầu tiên, để duy trì và bảo vệ hệ sinh thái chúng ta nên trồng nhiều cây xanh và tránh sử dụng thuốc trừ sâu.

英語

firstly, to maintain and protect the ecosystem, we should plant more trees and avoid using pesticides.

最終更新: 2023-12-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rừng lấn hai bên đường, làm con đường phía trước chỉ có thể nhìn thấy rõ khi đến gần vài mét vì nó ngoằn nghoèo như rắn, lượn quanh các cây cổ thụ.

英語

the forest encroached on both sides, leaving the road ahead only discernible for a few meters as it twisted, serpentlike, around the ancient trees.

最終更新: 2018-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không ai đi vào rừng segwick cả khu rừng chạy giữ những ngọn núi chúng ta sẽ đi qua như bọn krug trong từng sedgwick có nhiều cây và bụi hơn phải phát quang rất nhiều câụ sẽ không muốn kẹt ở đây vào ban đêm đâu

英語

nobody goes into sedgwick forest. the forest passes between the mountains. we'll come out at slate pass as the krugs arrive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,452,910 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK