検索ワード: có nhiều quốc gia trên thế giới (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

có nhiều quốc gia trên thế giới

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có rất nhiều đom đóm trên thế giới.

英語

there are plenty of fireflies in the swamp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vẫn còn nhiều nước trên thế giới

英語

{y:bi}remaining countries of the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có nhiều việc như thế diễn ra trên thế giới này.

英語

there is a lot going on out there in this world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có nhiều thứ trên thế giới này không lý giải được.

英語

there are things in this world that just can't be explained.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã đến nhiều nơi khác trên thế giới.

英語

i've seen much of the rest of the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

biết nhiều hơn về các tin tức trên thế giới

英語

engage family members

最終更新: 2023-08-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuộc sống của nhiều gia đình trên thế giới đã thay đổi mãi mãi.

英語

the lives of countless families all over the world changed forever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có nhiều người bán đấu giá khác trên thế giới để thay thế tôi.

英語

- there are auctioneers galore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ở burma có rất nhiều mìn, nhiều hơn bất cứ đâu trên thế giới

英語

in burma, there are more landmines - young men are beaten and forced into the army, many as young as 12 years old.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ có hai loại người trên thế giới,

英語

there's only two kinds of people in the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giảiquyếttranhchấpchínhtrị trên thế giới.

英語

resolved geopolitical conflicts around the globe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi có tất cả thời gian trên thế giới.

英語

- i have all the time in the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi được truyền cảm hứng từ rất nhiều người trên thế giới

英語

i am inspired

最終更新: 2022-05-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hàng cực ngon trên thế giới.

英語

the very best in the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta có cả thời gian trên thế giới.

英語

- we got all the time in the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-dj tệ nhất trên thế giới.

英語

settling in fine? learning who to avoid?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất cả các quốc gia trên thế giới hiện đại này đều phụ thuộc lẫn nhau.

英語

all nations are interdependent in the modern world.

最終更新: 2014-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn bè tốt nhất trên thế giới!

英語

best friends in the world!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có nhiều thứ trên thế giới mà cha em không biết chúng mình sẽ là 1 trong số đó nhé.

英語

there are many things in this world your father doesn't know. let this be one of them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhiều người trên thế giới có lúc còn đói khát hơn chúng ta rất nhiều.

英語

lots of people on this earth have been a lot hungrier than us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,983,836 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK