検索ワード: có tổ chức (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

(có) tổ chức

英語

organized

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tổ chức

英語

organization

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 9
品質:

ベトナム語

tội phạm có tổ chức

英語

organized crime

最終更新: 2015-02-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng có tổ chức.

英語

ours were definitely not.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải có tổ chức chớ!

英語

we've got to get organised.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thị trường có tổ chức

英語

organized market

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có tổ chức trước rồi.

英語

it's all organized. you see?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con cần có tổ chức, phải.

英語

you need structure, yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tụi nó hoạt động có tổ chức.

英語

they've got some kind of operation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một vụ có tổ chức không?

英語

you know, a hit or the like?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chúng làm việc có tổ chức.

英語

those guys don't mess around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có tổ ấm chưa?

英語

have a home?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

jo có tổ chức một buổi tiệc nhỏ.

英語

and jo was having a little party.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta phải có tổ chức chớ!

英語

we've just got to get organised!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh có tổ lái mà

英語

you've got crew.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng phủ nhận việc mình có tổ chức.

英語

they deny that they're organized.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng có tổ chức, có phương pháp ...

英語

they're organised, methodical

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

synequanon có tổ chức giết người toàn cầu.

英語

synequanon has its hands in wetwork operations around the globe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ý tôi là tôi rất sạch sẽ và có tổ chức

英語

i was very neat and organized.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh muốn có tổ chức bí mật thì có rồi đấy.

英語

you wanted black ops, you got it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,941,822,471 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK