プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cô ấy chưa chết.
she's not dead.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thấy cô ấy chưa?
you see her?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy chưa bao giờ yêu anh.
no, you see... she never loved you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy chưa bao giờ gọi cho tôi.
she never calls me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nói với cô ấy chưa?
told her yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn đã gặp cô ấy chưa
have you come to vietnam yet?
最終更新: 2018-12-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà ấy chưa bao giờ nói.
she never said.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có gặp cô ấy chưa?
did you ever meet her?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô ấy chưa từng thả diều.
she'd never flown a kite.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy chưa bao giờ thi rớt
he has never failed
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy chưa hề lên máy bay.
she never got on the fucking plane.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy chưa bao giờ đi đâu lâu như thế này
she's never been gone for so long
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy chưa bao giờ đối mặt hành động thế này.
she's never seen action like this before.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy chưa bao giờ thua kiện hết.
and he never loses.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nói chuyện với cô ấy chưa?
have you told her that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nếu cô ấy chưa có chồng thì...
- if she weren't... what's her name?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-cậu nói chuyện với cô ấy chưa?
- you gonna talk to her now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có điều cô ấy chưa xử lý được ngay.
she just can't handle it right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ấy chưa bao giờ đi xa như vậy
- he's never gone this far before.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ấy chưa bao giờ nói với cháu cả.
- he never told me that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: