プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cô ấy lớn hơn tôi 3 tuổi
she is 1 year older than me
最終更新: 2021-12-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy hơn tôi một tuổi
she is three year older than me
最終更新: 2020-10-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy cho tôi 3 đứa.
she has given me three.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy nhỏ hơn tôi 1 tuổi
she is 1 year older than me
最終更新: 2023-08-19
使用頻度: 16
品質:
参照:
em ấy 3 tuổi
he is 3 years older than me
最終更新: 2021-09-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy 17 tuổi.
she's 17. she's gonna be eight...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con gái tôi 3 tuổi.
my daughter's name is
最終更新: 2020-08-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy bao nhiêu tuổi
do you have to be 19 years old?
最終更新: 2021-10-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
3 tuổi .
three years old.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô nợ tôi 3 đô đấy!
you owe me 3 dollars.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy đã đủ tuổi kết hôn
she is old enough to get married
最終更新: 2021-04-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy đã đến tuổi cập kê.
she has reached the age of consent.
最終更新: 2012-10-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu 3 tuổi
i'm 3.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hồi tôi nhập ngũ, nó mới 3 tuổi.
she was like 3 when i enlisted.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy thua rồi.
he lost.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
3 tuổi, chắc vậy.
three, i think.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lần trước tới thăm chú tôi mới 3 tuổi.
no, i was three when i last visited him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bằng tuổi cô ấy
最終更新: 2020-09-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy cho tôi 3 ngày.
give me three days.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
3 tuổi? 3 tuổi rưỡi?
three and a half?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: