検索ワード: cô ấy trông rất là cá tính (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cô ấy trông rất là cá tính

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cô ấy trông rất khác nhau.

英語

she looks so different.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy trông rất tuyệt!

英語

she looks amazing!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô trông rất tuyệt chỉ là..

英語

you look beautiful. it's just all...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô trông rất đẹp.

英語

you are so nice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"cô ấy rất dễ tính."

英語

"she's a cool girl."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cô trông rất nóng bỏng.

英語

you look pretty hot in tan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ta trông rất nhật!

英語

she looks very japanese!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-cô trông rất tuyệt.

英語

yes, you look great.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy trông như thế nào

英語

what does she look like

最終更新: 2016-10-21
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô gái ấy thật có cá tính.

英語

the girl had character

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy trông như thế nào?

英語

what did she look like?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thế, cô ấy trông ra sao?

英語

so, how's she look?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô trông rất có năng khiếu.

英語

you just look like you can move.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai kia, cô ấy trông quen lắm.

英語

that girl on his right looks familiar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy muốn tôi trông chừng cô

英語

she said that she couldn't keep you around because of lloyd and all and that she wanted me to take you off her hands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chết tiệt, cô ấy trông tuyệt quá.

英語

damn, sure is a fine looking lady.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh thấy cô ấy trông ổn không?

英語

- does she seem all right to you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trông cô rất giận dữ.

英語

good. [man] you look angry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trông cô rất đáng yêu!

英語

you are looking very... correct!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trông anh ấy rất tử tế.

英語

he had a kind face.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,069,477 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK