検索ワード: cô ấy trước đây (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cô ấy trước đây

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chưa từng thấy cô ấy trước đây.

英語

i've never seen her. - no... no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trước đây

英語

previous

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trước đây.

英語

before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

trước đây?

英語

used to work for?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trước đây.

英語

- had.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cứu cô ấy trước!

英語

save the girl!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dna của cô ấy giống hệt trước đây.

英語

her dna is an exact match to what it was before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh ấy trước ...

英語

- oh, him fir...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy nói đã gặp ông từ lâu trước đây.

英語

said she met you a long time ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cần có cô ấy trước tiên.

英語

i need to get to her first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy hỏi trước đây mình có yêu ông không.

英語

she asked if she loved you before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn nên để tôi gặp cô ấy trước.

英語

you should let me meet her first.

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi cần phải tìm cô ấy trước họ

英語

- i have to find her before they do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy đi cùng nhóm ta đã bắt trước đây, thưa ngài.

英語

she was with the group we caught earlier, my lord.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy đã từng sống ở phòng 2442 rất lâu trước đây.

英語

she lived in 2442 for years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông đánh đập cô ấy hệt như đã đánh tôi trước đây à?

英語

you're beating her just like you used to beat me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô ấy sẽ muốn gặp ông ấy trước tiên.

英語

- she'll want to see him first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ừ, nhưng tôi thích cô ấy trước.

英語

- yeah, well, i liked her first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

uh... tôi có cảm giác là ... tôi đã nhìn thấy cô ấy trước đây

英語

uh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy trước đây bị thương giờ mới quy đội

英語

before he injured the back today

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,766,234,994 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK