プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chưa từng thấy cô ấy trước đây.
i've never seen her. - no... no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trước đây
previous
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:
trước đây.
before.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
trước đây?
used to work for?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trước đây.
- had.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy cứu cô ấy trước!
save the girl!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dna của cô ấy giống hệt trước đây.
her dna is an exact match to what it was before.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh ấy trước ...
- oh, him fir...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy nói đã gặp ông từ lâu trước đây.
said she met you a long time ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cần có cô ấy trước tiên.
i need to get to her first.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy hỏi trước đây mình có yêu ông không.
she asked if she loved you before.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn nên để tôi gặp cô ấy trước.
you should let me meet her first.
最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:
- tôi cần phải tìm cô ấy trước họ
- i have to find her before they do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy đi cùng nhóm ta đã bắt trước đây, thưa ngài.
she was with the group we caught earlier, my lord.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ấy đã từng sống ở phòng 2442 rất lâu trước đây.
she lived in 2442 for years.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông đánh đập cô ấy hệt như đã đánh tôi trước đây à?
you're beating her just like you used to beat me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cô ấy sẽ muốn gặp ông ấy trước tiên.
- she'll want to see him first.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ừ, nhưng tôi thích cô ấy trước.
- yeah, well, i liked her first.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
uh... tôi có cảm giác là ... tôi đã nhìn thấy cô ấy trước đây
uh...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy trước đây bị thương giờ mới quy đội
before he injured the back today
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: