検索ワード: cô bé ở với ai? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cô bé ở với ai?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn nghĩ cô ấy ở với ai?

英語

who do you think she lives with?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tụi bây nghĩ cô ấy ở với ai?

英語

who do you think she lives with?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ta đang ở với ai, đi đâu?

英語

now, who is she with, and where is she going?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô bé ở đây này.

英語

there she is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đang ở với ai à?

英語

are you with someone?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

1 cô bé ở Ấn Độ

英語

an indian girl, 1974.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô bé ở khoảng 3.

英語

she's about three.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô bé!

英語

the girl!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có ở với ai không?

英語

you with anybody?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không ở với ai hết.

英語

i didn't take anybody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có thể tìm cô bé ở đâu?

英語

where can i find her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con bé ở đâu?

英語

where is she?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

cô bé ở đâu đó gần bờ sông.

英語

she's somewhere near the river.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cậu thích cô bé ở nhà thờ à?

英語

- you like that new girl in church?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ có quỷ dữ biết cô bé ở đâu.

英語

only the demon knows where she is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em biết em đã ở với ai, phải không?

英語

you know who i was with, don't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô không biết con bé ở đâu cả.

英語

- i don't know where she is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

biết mình đang ở với ai thì dễ dàng hơn.

英語

it is easier knowing who you're with.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thằng bé ở đó

英語

- he's there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nghĩ con bé ở với burton sẽ ổn hơn.

英語

i thought it would be easier for her to be with burton.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,915,431 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK