プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bị đau bụng.
stomachache.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi bị đau bụng
i'm studying
最終更新: 2021-04-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bị đau bụng.
i had a stomachache.
最終更新: 2015-08-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu nó bị đau bụng.
indigestion. too much candy, no doubt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đau bụng
fish stress
最終更新: 2013-09-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
bị đau.
it hurts.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta bị đau mãn tính.
he's in chronic pain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn bị... hắn bị đau bụng.
he got it - he got it in the belly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người chồng bảo tôi cô ta bị sốt kèm theo đau bụng.
- her history says otherwise. her husband told me she was running a fever with stomach pains.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cơn đau bụng
colic
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
tao đau bụng.
tao abdominal pain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông có bị đau bụng không?
- oh, i'm sorry. does your stomach hurt?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cổ bị đau.
- she's in pain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bỊ đau bụng kinh nguyệt ấy mà
have menstrual cramps
最終更新: 2020-04-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
hy vọng không bị đau bụng nhé.
i hope it gives you a bellyache.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bị đau lưng
my leg hurts.
最終更新: 2022-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bị đau tim rồi.
heart attack.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bị đau à?
you're hurt?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cha thần bị đau.
he was badly hurt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không bị đau.
you're pain-free.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: