検索ワード: công giáo (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

công giáo

英語

catholicism

最終更新: 2012-07-19
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công giáo hòa giải

英語

reconciliation in christianity

最終更新: 2023-11-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

theo công giáo hả?

英語

catholic, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- kinh công giáo à?

英語

- is that from the bible?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sổ gia đình công giáo

英語

christian family books

最終更新: 2013-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bố mẹ em theo công giáo.

英語

my parents are catholic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bệnh viện công giáo, albert.

英語

yeah, that's my name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- học ở nhà thờ công giáo.

英語

- catholic school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- người da Đỏ công giáo?

英語

- christian indians?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh là một mục sư công giáo.

英語

i'm a minister of the christian faith.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn có đầu công giáo, pentecostalism.

英語

you got early catholic's, pentecostalism.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh là người công giáo tốt đấy.

英語

you're a good christian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em gái, tôi là người công giáo.

英語

sister, i'm catholic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- anh chẳng phải là công giáo sao?

英語

-aren't you catholic?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh là một người công giáo mộ đạo.

英語

you're a devout catholic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô thuộc hội cứu trợ công giáo à?

英語

are you the catholic aid society?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thánh giá do thái... công giáo... ai cập...

英語

jewish christian, egyptian masonic, pagan templar crosses pyramids.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- vậy nhà vua công giáo đã xây nó ư?

英語

- so the christian king built all this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu... cậu biết jennifer là người công giáo.

英語

you know that jennifer is catholic?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đã được nuôi dưỡng là người công giáo.

英語

i was raised catholic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,770,568,653 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK