検索ワード: công ty cổ phần quốc tế (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

công ty cổ phần quốc tế

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

công ty cổ phần

英語

joint-stock company

最終更新: 2015-02-07
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tỔng cÔng ty cỔ phẦn

英語

development investment

最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công ty cổ phần đầu tư

英語

investment holding company

最終更新: 2020-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công ty cổ phần tnhh thú y

英語

service enterprise and infrastructure management of yen my ii industrial park

最終更新: 2022-11-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công dân quốc tế

英語

period of international integration

最終更新: 2019-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cÔng ty cỔ phẦn quỸ tiẾt kiỆm sÉc

英語

czech savings joint stock bank

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cÔng ty cỔ phẦn quy hoẠch hÀ nỘi

英語

hanoi planning joint stock company

最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên của công ty là aerotyne quốc tế...

英語

the name of the company, aerotyne international..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vài hồ sơ về một công ty cổ phần?

英語

some documents for a holding company?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổ phần

英語

share

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quốc tế...

英語

the international...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công ty cổ phần xi măng bỉm sơn b01-dn

英語

bim son cement joint stock company b01-dn

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công ty ma, tài khoản quốc tế, vân vân.

英語

shell companies, offshore accounts and so forth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giám đốc tài chính công ty cổ phần kardark.

英語

mark's cfo at kardak holdings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cÔng ty cỔ phẦn xi mÀng thÀnh thẮng group

英語

thanh thang group cement joint stock company

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy công ty cổ phần đó... giống mấy công ty bèo.

英語

these stocks, these companies. they are like, crappy companies?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

căn cứ Điều lệ công ty cổ phần vận tải xăng dầu vitaco;

英語

pursuant to statute released by vietnam tanker joint stock company;

最終更新: 2019-03-20
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng cách bán nhà ở xã hội cho một công ty cổ phần phố wall.

英語

by selling public housing to a wall street equity firm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tỔng cÔng ty cỔ phẦn ĐẦu tƯ phÁt triỂn xÂy dỰng (dic corp)

英語

development investment construction joint stock company (dic corp)

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay, ngày tháng năm 2019 tại công ty cổ phần Đà nẵng renting.

英語

today, on the of in 2019, at danang renting joint stock company,

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,730,507,244 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK