検索ワード: công ty tư nhân (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

công ty tư nhân

英語

private – owned company

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tôi cũng làm cho công ty tư nhân.

英語

i'm in private business, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- công ty tư vấn thuế

英語

we subtract from that line 42.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công ty bảo hiểm nhân thọ

英語

life insurance company

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- nó là một công ty tư nhân thật sự.

英語

- it's a real private company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tư nhân hóa

英語

privatized

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vệ sỹ, làm cho công ty bảo an tư nhân.

英語

bodyguard who works for a private security firm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngân hàng tư nhân

英語

private bank

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chú làm tư nhân.

英語

i work private.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự đầu tư tư nhân

英語

private investment

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhà nước hay tư nhân ?

英語

public sector, private sector.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô đang ở hartsdale, thuộc new york, 1 công ty tư nhân.

英語

you're in hartsdale, new york,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

doanh nghiệp tư nhân

英語

internal control experts

最終更新: 2019-02-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là dất tư nhân đấy!

英語

private ka-land!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính phủ cho phép một công ty tư nhân... hoạt động không nhằm mục đích gì

英語

the government allows a company to rake in the big bucks from these fines.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta làm việc với 1 dự án ủy quyền của công ty tư nhân lớn nào đó.

英語

he was working on a commissioned project for some big private company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhân viên triển vọng tại công ty

英語

prospective staff

最終更新: 2021-10-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ở cửa hàng tư nhân đó.

英語

they're at department stores

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trường tư nhân và trường công lập

英語

private and public schools

最終更新: 2023-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

an ninh tư nhân cho tập đoàn cherevin.

英語

private security for cherevin group.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,925,606 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK