プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
công văn
inputs
最終更新: 2013-07-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
công văn đi
outgoing offical dispatch
最終更新: 2018-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giao công văn?
you bring a dispatch?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công văn đâu rồi?
what happened to all my papers?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- công văn xuất quan.
special passes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công văn hành chính
administrative official letter
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
xử lý công văn giấy tờ
paper handling
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
khoan công viên văn hóa.
just passed station borodino and we are approaching park culture.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy gửi công văn cho ông ta.
bring him here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-Đây là công văn từ ngân khố...
so what do you reckon to our new prime minister? oh, i like him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em làm một công việc văn phòng.
i get a desk job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thanh tra mã, công văn khẩn.
thanks a lot
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chu công dạy rằng, là người học văn
as zhou gong taught us...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyện gì với công văn của quân đội?
- so what's the hang up on the new military bill?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- việc thực hiện trách nhiệm công văn...
- the execution shall dispatch...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(kèm công văn số .......ngày........tháng........năm..........)
(official document no. .......dated ..........................)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
参照:
người của tôi đã lấy công văn dành cho ngài.
my scouts intercepted this dispatch intended for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ân phá đã đưa ta toàn bộ công văn và ấn tín
yin po gave me the customs clearance document and the commander's seal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha có rất nhiều công việc văn phòng phải làm.
i've got a lot of paperwork to do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đào tạo bàn giấy/ Đào tạo xử lý công văn giấy tờ
in- basket training
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照: