検索ワード: công việc của tôi là nuôi tôm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

công việc của tôi là nuôi tôm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

công việc của tôi

英語

team wor

最終更新: 2023-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của tôi.

英語

my job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của tôi là giám định

英語

you do not like that

最終更新: 2022-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- công việc của tôi.

英語

in my work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của tôi mà.

英語

well, that's my job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- công việc của tôi mà.

英語

it's my job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của tôi hơi bận

英語

my work is very busy

最終更新: 2023-05-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là công việc của tôi .

英語

it's my job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- công việc đầu tiên của tôi!

英語

- you've never worked berlin before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của tôi đang quá tải

英語

công việc của tôi quá tải

最終更新: 2022-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của tôi rất áp lực.

英語

it's under pressure in my job.

最終更新: 2021-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của tôi lương rất cao

英語

is your job all right

最終更新: 2022-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi làm công việc riêng của tôi.

英語

i do my own work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không thuộc về công việc của tôi.

英語

not my line of work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi làm công việc của mình

英語

i was doing my job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy công việc của anh.

英語

i've seen your work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của nô lệ đó nuôi sống chúng ta.

英語

that nigger work is what feed us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là cha nuôi của chú bé.

英語

though buddy grew twice as fast,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nuôi tôm biển

英語

marine shrimp culture

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

theo tôi chắc chỉ là bọn câu tôm.

英語

from what i can tell, it's a shrimper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,709,872 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK