プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
căn cứ ghi chú
modifications
最終更新: 2022-10-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
căn cứ hub.
a hub.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
căn cứ a:
fact a:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó vô căn cứ
you have to be kidding me. it's inadmissible.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
căn cứ đây này.
facts, then.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
căn cứ vào đâu?
based on what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cứ ghi hình đi.
- you keep shooting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
căn cứ sẽ tự hủy
the complex will self-destruct.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
bên kia là căn cứ.
it bases
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có căn cứ gì chưa?
what are the parameters?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gặp nhau tại căn cứ.
see you at base.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- căn cứ đấy bao xa?
- how far is your base?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cắt liên lạc với căn cứ.
cutting us off from mother.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
charlie neal, căn cứ hai.
charlie neal, second base.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gọi căn cứ không quân!
call the air base!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào mừng tới "căn cứ ngầm".
welcome to the underground.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
california, căn cứ xám số 1.
california, gray base one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
căn cứ bình an, houston đây!
houston, tranquility base here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng là căn cứ không nóc.
no cover.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
căn cứ ssr "con chuột", 1945
_
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています