プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cơ bụng
abdominal muscle
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
bụng hóp
tummy tummy
最終更新: 2020-08-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
mỡ bụng.
the love handle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bụng rỗng!
hunger!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đói bụng!
i'm hungry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dùng cơ bụng đi!
use your core!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
viêm cơ bụng chân phải.
myositis in the right leg.
最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 2
品質:
参照:
số đo bụng
3-ring measurements
最終更新: 2020-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
bash tốt bụng.
good bash.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn cái bụng?
and your stomach?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bụng và ngực.
in my stomach.and my chest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ở dưới bụng!
- under the belly!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn ta bị co thắt cơ bụng.
he was having cramps.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nguy cơ duy nhất chỉ là đau bụng thôi.
the only risk is a stomach ache.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người tốt bụng
you are very sweet.
最終更新: 2018-04-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
carlos tốt bụng.
good for carlos.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đói bụng không?
- you hungry?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy có thể chơi bằng cơ bụng sáu múi của mình.
he can play his own abs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: