検索ワード: cơ quan lập pháp (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cơ quan lập pháp

英語

legislative

最終更新: 2013-10-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cơ quan lập pháp.

英語

and the congress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cơ quan

英語

organ (anatomy)

最終更新: 2015-06-05
使用頻度: 17
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cơ quan lập pháp đã ra luật rồi.

英語

there was a bill from the state legislature.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi sẽ ứng cử vào cơ quan lập pháp.

英語

i'm standing for the legislature.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hệ cơ quan

英語

biological system

最終更新: 2015-04-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

16 cơ quan.

英語

16 agencies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các cơ quan?

英語

- organs?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- còn cơ quan?

英語

- what about work?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lập pháp tiểu bang

英語

state legislature

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cơ quan lập pháp quốc tế là kẻ tòng phạm giết người,

英語

"if nobody told us dypraxa was causing deaths,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chúng tôi là cơ quan độc lập, nên...

英語

we're an independent body, so...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không thuộc cơ quan thi hành luật pháp.

英語

not in law enforcement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cơ quan có lập nhà an toàn ở địa phương.

英語

the agency's got a local safe house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

oh, tôi làm bên lập pháp.

英語

oh, i'm on the legislative side, i work with senator hobby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trong khi đó, cơ quan hành pháp buộc phải đứng nhìn...

英語

meanwhile, law enforcement officials are forced to stand and watch...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con đã quyết định ứng cử vào cơ quan lập pháp trong kỳ bầu cử tới.

英語

i've decided to stand for the legislature in the next election.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có thể nhiều cơ quan cùng thoái hóa một cách độc lập.

英語

we could be looking at multiple systems just starting to break down independently.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trung hoàn, hội lập pháp, buổi sáng.

英語

legislative council, morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thiẾt lẬp phÁp nhÂn phi doanh nghiỆp

英語

set up corporate entity

最終更新: 2022-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,738,665,477 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK