プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cảm ơn vì...
thanks for...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"cảm ơn vì..."
"thank you for..."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cảm ơn vì món quà
thanks for gift
最終更新: 2020-10-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn vì buổi tối.
- thank you for tonight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn vì điều gì?
thank you. for what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cảm ơn vì cuộc gọi.
- yeah. - thanks for the call.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tuyệt, cảm ơn vì...
-great, thank you for...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn vì lời khen ngợi
thanks for the compliment
最終更新: 2021-12-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn vì anh đã xem...
thanks for watching.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chà, cảm ơn vì điều đó.
well, thank you for that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cảm ơn vì đã gặp tôi.
thanks for seeing me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cảm ơn vì anh đã nhớ!
- hmm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn vì những món quà
thanks for the gift
最終更新: 2020-03-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn vì cái điện thoại.
thanks for the phone, handsome.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"cảm ơn vì đã quyên góp.
"thank you for your donation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cảm ơn vì chuyến đi vegas.
and thanks for the vegas gig.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: