検索ワード: cảm ơn vì đã hiểu cho tôi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cảm ơn vì đã hiểu cho tôi

英語

i need to improve my language

最終更新: 2019-01-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn đã hiểu cho tôi

英語

thank you for understanding for me

最終更新: 2022-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn vì đã hiểu cho tôi.

英語

thank you for understanding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã gửi thư cho tôi

英語

i hope we will be good friends

最終更新: 2021-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã viết thư cho tôi.

英語

thank you for writing me.

最終更新: 2011-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã chọn tôi

英語

thanks for choosing us

最終更新: 2021-11-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã chở tôi.

英語

so thanks for the ride.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn bạn đã hiểu cho chúng tôi

英語

thank you for understanding me

最終更新: 2021-04-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cảm ơn vì đã gặp tôi.

英語

thanks for seeing me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã an ủi tôi

英語

thank you for comforting me.

最終更新: 2021-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã đến gặp tôi.

英語

thank you for deciding to meet with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cảm ơn vì đã bảo lảnh tôi

英語

thanks for the pastry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cảm ơn vì đã mời tôi tới.

英語

thank you so much for having me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã làm bạn với tôi

英語

thank you for being my friend

最終更新: 2024-02-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã gặp chúng tôi.

英語

- thank you for meeting us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô biết mà, cảm ơn vì đã cho tôi ở đây.

英語

you know, thanks for lettin' me stay here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tcám ơn vì đã hiểu.

英語

- thank you for understanding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã tin dùng

英語

thanks for your companionship

最終更新: 2020-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn vì đã hiểu em.

英語

thanks for understanding. i don't understand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì đã tiếp tay!

英語

billy: thanks for the crime!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,327,766 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK