プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cảm ơn vì đã hiểu cho tôi
i need to improve my language
最終更新: 2019-01-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn bạn đã hiểu cho tôi
thank you for understanding for me
最終更新: 2022-06-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
cám ơn vì đã hiểu cho tôi.
thank you for understanding.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn vì đã gửi thư cho tôi
i hope we will be good friends
最終更新: 2021-04-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn vì đã viết thư cho tôi.
thank you for writing me.
最終更新: 2011-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn vì đã chọn tôi
thanks for choosing us
最終更新: 2021-11-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn vì đã chở tôi.
so thanks for the ride.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn bạn đã hiểu cho chúng tôi
thank you for understanding me
最終更新: 2021-04-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cảm ơn vì đã gặp tôi.
thanks for seeing me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn vì đã an ủi tôi
thank you for comforting me.
最終更新: 2021-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn vì đã đến gặp tôi.
thank you for deciding to meet with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cảm ơn vì đã bảo lảnh tôi
thanks for the pastry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cảm ơn vì đã mời tôi tới.
thank you so much for having me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn vì đã làm bạn với tôi
thank you for being my friend
最終更新: 2024-02-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn vì đã gặp chúng tôi.
- thank you for meeting us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô biết mà, cảm ơn vì đã cho tôi ở đây.
you know, thanks for lettin' me stay here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tcám ơn vì đã hiểu.
- thank you for understanding.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn vì đã tin dùng
thanks for your companionship
最終更新: 2020-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
cám ơn vì đã hiểu em.
thanks for understanding. i don't understand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn vì đã tiếp tay!
billy: thanks for the crime!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: