検索ワード: cảm ơn vì lời khuyên (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cảm ơn vì lời khuyên

英語

thanks for advices

最終更新: 2020-12-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cảm ơn vì lời khuyên. - sao?

英語

- thanks for the tip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn vì lời khuyên.

英語

so thanks for the advice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dù sao cũng cảm ơn vì lời khuyên.

英語

thanks for the advice, though.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

À. cảm ơn vì lời khuyên đó nhé.

英語

well, that's a relief.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn đã cho lời khuyên.

英語

thanks for the tip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn vì lời khuyên, zero!

英語

thanks for the tip, zero!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì lời mời

英語

thank you for the invitation

最終更新: 2020-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn lần nữa vì lời khuyên.

英語

thanks again for the suggestion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn vì lời khuyên, bubba.

英語

thanks for the advice, bubba.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì lời khen ngợi

英語

thanks for the compliment

最終更新: 2021-12-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì...

英語

thanks for...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lời khuyên?

英語

advice?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì lời khen của bạn

英語

that's good news.

最終更新: 2022-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công tử, cảm ơn vì lời khuyên đã làm tôi thức tỉnh!

英語

sir, thanks for your advise!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một lời khuyên.

英語

a word to the wise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lời khuyên gì?

英語

like what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì lời chúc sinh nhật sớm

英語

thanks for the early birthday present

最終更新: 2022-01-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cảm ơn vì lời khuyên, nhưng chuyện với tôi sẽ khác.

英語

- you can't. - thanks for the advice, but it's different for me than it is for you, you know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì món quà

英語

thanks for gift

最終更新: 2020-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,730,078,134 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK