人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi cảm thấy thật tốt
i feel good
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ðàn ông hay cảm thấy cô đơn ban đêm.
turkle: ...you know, a man gets awfully lonesome at night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh cảm thấy thật tuyệt
i'm feelin' good
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh cảm thấy mình tệ thật.
i feel bad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cảm thấy sàn catwalk thật dài, thật đáng sợ.
i felt afraid because the runway is very long.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta cảm thấy thật thanh tịnh
i felt contempt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giờ em cảm thấy ngốc thật đấy.
now i feel foolish.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và chị cảm thấy thật tuyệt!
and i feel fabulous!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vào ban đêm.
at night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
ban đêm sao?
at night?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ là, em cảm thấy thật ngu ngốc.
it's just, i felt so stupid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh khiến em cảm thấy thật an toàn.
you made me feel so safe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cảm thấy những điều đó thật bất công
i feel these things are so unfair.
最終更新: 2022-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
daniel: anh cảm thấy thật kinh khủng.
daniel: i feel...terrible.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em có thể cảm thấy thế, thật mất hứng.
i can feel it, and it's distracting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con bé cảm thấy buồn nôn kể từ đêm hôm qua.
you know, she's been sick to her tummy ever since last night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có cảm thấy hương vị tình yêu đêm nay?
stealing through the night's uncertainties love is where they are.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có cảm giác thật ban sơ.
primordial.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đêm nay bạn cảm thấy thế nào
how do you feel today
最終更新: 2022-05-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
thật sự tôi cảm thấy hay hay.
actually it feels great.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: