検索ワード: cảng hạ lưu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cảng hạ lưu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hạ lưu

英語

so vulgar

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hạ lưu quá

英語

it's too vulgar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đao hạ lưu nhân

英語

hold it

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đao hạ lưu nhân!

英語

withdraw the blade!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh thật là hạ lưu.

英語

you're sick!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đồ hạ lưu, thấy ghét!

英語

obscenity

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố thế gọi là hạ lưu

英語

that's vulgar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dưới hạ lưu hiểm trở lắm.

英語

there's rough water down river.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

yêu có cái gì hạ lưu chứ

英語

what's vulgar about love?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ đi xuống hạ lưu.

英語

down the river we go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có người từ dưới hạ lưu tới.

英語

pierre, someone's comin' upriver.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

yêu thì có cái gì hạ lưu chứ ?

英語

what's vulgar about love?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quán Âm tỷ tỷ, thủ hạ lưu tình!

英語

goddess, stop!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi sẽ đi xuống hạ lưu.

英語

we're goin' down river.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thị trấn khá nhỏ phía hạ lưu bên bờ sông.

英語

pretty little pueblo (? ) down by the river

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thuộc hạ lưu bang tham kiến hạng vương!

英語

liu bang is here to meet lord xiang

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng bám theo chúng ta xuống hạ lưu.

英語

they've followed us downstream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha ơi, cha ơi, có cái gì từ hạ lưu tới.

英語

daddy, somethin' comin' up river.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi vừa đón được vài con bò lạc dưới hạ lưu.

英語

we just picked up a few strays downstream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn tao tới gửi một thông điệp tới tất cả bọn hạ lưu.

英語

we're hereto send a message to all the other bottom-dwellers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,560,973 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK