プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tuột dốc
downhill without brakes
最終更新: 2021-10-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tuột tay.
wrench slipped.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi tuột!
i'm slipping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhau bạch tuột?
- octopus placenta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không thích đi cầu tuột.
i do not like tumblir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trơn tuột như lươn
as slippery as an eel
最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc nó bị tuột.
must have slipped through.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
10 đồng tuột quần!
10 on panties!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vòng sợi (bị) tuột
ladder
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
12 ăn 1 tuột quần.
12-to-1 panties down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đả đảo tuốt tuồn tuột!
down with it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đừng để bị tuột lại.
- don't fall behind.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tuột dốc không phanh
downhill without brakes
最終更新: 2021-12-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
- woody, tôi đang tuột!
- woody, i'm slipping!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ah, nó sẽ tuột ra mất.
it's gonna slip right off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ông ấy cứ bị tuột ra.
- he just falls right out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- xin lỗi, tôi bị tuột tay.
- i'm sorry, i lost my grip.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Điều đó hoàn toàn tuột khỏi đầu tôi
it's completely slipped my mind
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
bắt cá hai tay, tuột ngay cả cặp
if you run after two hares you will catch neither
最終更新: 2013-03-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
cầm lấy đi, mei đang tuột mất rồi.
i'm going to drop mai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: