プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cậu ơi.
uncle!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
các cậu ơi.
guys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
cậu bé ơi!
atta boy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu chết rồi, jim ơi.
oh, you're fucked now, jim.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hồi hộp quá các cậu ơi.
- [danny] hottie, mate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cậu ơi cô ta hôn chó đấy.
- dude, she kisses her dog.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu không sao chứ? chúa ơi!
are you okay? whew. ooh, jesus.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu đang nghĩ giời ơi cái gì vậy?
what on earth are you talking about?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tớ nghĩ thế là hết, các cậu ơi!
i think this is it, guys!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tớ đã lừa dối cậu. - Ôi chúa ơi!
and i know i've been an idiot, and a shit friend, i lied to you, i know
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bọn tớ xuất ra nệm rồi, các cậu ơi.
already got cum on the mattress, dawg.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các cậu ơi, tôi không thấy gì nữa rồi.
guys, i can't see.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cậu cần người hướng dẫn cuba, ngốc ơi
- you need a cuban guide, fool.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ôi chúa ơi, cậu...!
oh, my god! you...!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúa ơi, cậu có thể
oh, my god, can you just...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúa ơi, coi cậu kìa..
my goodness. wow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúa ơi, cậu ổn chứ?
oh my god, are you okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn ơi, cậu thật sai lầm.
dude, you're tripping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bà ơi cậu ấy đi rồi.
he's left.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúa ơi, cậu thật kì quặc.
god, you're so weird.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: