検索ワード: cố ấy đã học rất chăm chỉ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cố ấy đã học rất chăm chỉ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

con đang học rất chăm chỉ.

英語

i'm studying very hard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao hiểu, ta đã rất chăm chỉ...

英語

i understand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông ấy làm việc rất chăm chỉ ở cảng.

英語

he worked very hard at the port.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con bận rộn vì... vì đã rất chăm chỉ đó.

英語

i've been busy as.... as totally productive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta làm việc rất chăm chỉ

英語

he worked very hard

最終更新: 2014-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta đã trượt kì thi cho dù là anh ta học tập rất chăm chỉ.

英語

he failed the exam even though he worked very hard.

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-oh, phil đang tập rất chăm chỉ.

英語

phil's working so hard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy đã học tiếng pháp lâu chưa

英語

has he studied french very long

最終更新: 2013-08-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không phải khi tôi đã làm việc rất chăm chỉ để có nó.

英語

not when i've worked so hard for it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô đã làm việc rất chăm chỉ trong suốt quá trình giáo huấn

英語

you've also worked very hard in the rehabilitation program.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ấy đã học tại Ý nói tiếng Ý.

英語

she studied in italy and speaks italian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vui vì thấy hai người làm việc rất chăm chỉ.

英語

glad to see you two are working hard then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta làm việc rất chăm chỉ vì sợ bị thất bại.

英語

he worked hard for fear that he should fail.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô cần nhắm mắt lại, bài học mà tôi đã học rất tốt.

英語

a lesson i've learned all too well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"mọi thứ thực sự rất tốt và tôi đã làm việc rất chăm chỉ trong năm tháng qua.

英語

"things are looking really good and i have worked very hard for the last five months now.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

không giống như các cậu, tôi đã học hành chăm chỉ để được vào chương trình hù dọa.

英語

unlike you, i had to work hard to get into the scare program.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy đã học được vài thứ rồi... và cũng dạy cho tôi vài thứ...

英語

he learned something and taught something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giáo viên của chúng tôi hẳn phải học tiếng anh rất chăm chỉ khi ông còn là một học sinh trung học.

英語

our teacher must have studied english hard when he was a high school student.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái đám "dị nhân" đó làm việc rất chăm chỉ và tâm huyết!

英語

these "freaks" are dedicated hard working people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh ta được chọn làm xạ thủ, luyện tập rất chăm chỉ, 2000 phát mỗi tuần.

英語

he made sniper. trained hard. two thousand rounds a week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,735,117,869 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK