プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cổ phần
share
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 6
品質:
vốn cổ phần
share capital
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
phải thu về cổ phần hóa
account receivable of equitization
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
thành phần hóa học
distribution
最終更新: 2019-08-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
quyền lợi cổ phần.
title to shares.
最終更新: 2019-04-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
thặng dư vốn cổ phần
equity surplus
最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 2
品質:
参照:
còn chuyện cổ phần hóa cậu nghĩ thế nào rồi
let's talk about the shareholding system reform what do you think
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự chuyển nhượng cổ phần
transfer of shares
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiệu trưởng thành, bản kế hoạch cổ phần hóa
master cheng,shareholding reform plans
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó có những thành phần hóa học nhạy cảm.
it had sensitive chemical components.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thủ tướng chính phủ yêu cầu các doanh nghiệp nhà nước tiếp tục thực hiện cổ phần hóa
prime minister asked state-owned enterprises to continue implementing equitization
最終更新: 2021-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照: