検索ワード: cổ phần hóa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

cổ phần hóa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cổ phần

英語

share

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

vốn cổ phần

英語

share capital

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

phải thu về cổ phần hóa

英語

account receivable of equitization

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

công ty cổ phần

英語

joint-stock company

最終更新: 2015-02-07
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mua, bán cổ phần.

英語

sale and purchase of the share.

最終更新: 2019-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thành phần hóa học

英語

distribution

最終更新: 2019-08-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quyền lợi cổ phần.

英語

title to shares.

最終更新: 2019-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thặng dư vốn cổ phần

英語

equity surplus

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn chuyện cổ phần hóa cậu nghĩ thế nào rồi

英語

let's talk about the shareholding system reform what do you think

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự chuyển nhượng cổ phần

英語

transfer of shares

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiệu trưởng thành, bản kế hoạch cổ phần hóa

英語

master cheng,shareholding reform plans

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó có những thành phần hóa học nhạy cảm.

英語

it had sensitive chemical components.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thủ tướng chính phủ yêu cầu các doanh nghiệp nhà nước tiếp tục thực hiện cổ phần hóa

英語

prime minister asked state-owned enterprises to continue implementing equitization

最終更新: 2021-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,397,066 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK