検索ワード: cục quản lý xuất nhập cảnh (ベトナム語 - 英語)

ベトナム語

翻訳

cục quản lý xuất nhập cảnh

翻訳

英語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cục quản lý xuất nhập cảnh

英語

immigration department

最終更新: 2022-10-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cục quản lý thu nhập cá nhân.

英語

i'm with the irs.

最終更新: 2024-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự quản lý xuất khẩu

英語

export control

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phó trưởng phòng quản lý xuất nhập khẩu

英語

deputy manager of import-export management department

最終更新: 2020-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quản lý sở cảnh sát kinaho.

英語

chief of the kinaho pd.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hộ chiếu số c2700007 cấp ngày 13/01/2017 tại cục quản lý xuất nhập cảnh việt nam

英語

passport no. c2700007 issued on 13th january 2017 by vietnam immigration department

最終更新: 2019-03-20
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sỹ quan xuất nhập cảnh (nhập cư).

英語

impact

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thuế xuất nhập khẩu

英語

taxpayer

最終更新: 2013-08-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cục quản lý thực phẩm và dược phẩm mỹ.

英語

and this test isn't exactly fda approved, so let's just keep it our little secret, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cục quản lý thực phẩm và dược phẩm hoa kỳ

英語

fda

最終更新: 2013-03-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn nhập cảnh khi nào

英語

bạn hãy cho tôi xem visa của bạn

最終更新: 2021-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã trốn nhập cảnh.

英語

i skipped my check-in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ nói với phòng xuất nhập cảnh.

英語

don't worry about that. we'll talk to lmmigration.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

jamieson, gửi thông tin sang bên xuất nhập cảnh.

英語

jamieson, let's get the details to immigration.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi đã nhập cảnh.

英語

- 'we made it through.'

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao anh muốn nhập cảnh iran?

英語

what will be the purpose of your visit to iran?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải nói đây là 1 địa chỉ của 1 luật sư về xuất nhập cảnh.

英語

"here's the name of an immigration lawyer."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thu cân đối từ hoạt động xuất nhập khẩu

英語

obtained from crude

最終更新: 2021-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

jordy, qua nhà cô ta, lấy quần áo. Đưa qua xuất nhập cảnh.

英語

swing by her apartment... pick up her clothes, and take her straight to ins.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quản lý sự nhận diện toàn cục của mìnhname

英語

manage your accounts and identities

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,646,135,708 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK