プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cục quản lý xuất nhập cảnh
immigration department
最終更新: 2022-10-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cục quản lý thu nhập cá nhân.
i'm with the irs.
最終更新: 2024-04-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự quản lý xuất khẩu
export control
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
phó trưởng phòng quản lý xuất nhập khẩu
deputy manager of import-export management department
最終更新: 2020-06-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
quản lý sở cảnh sát kinaho.
chief of the kinaho pd.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hộ chiếu số c2700007 cấp ngày 13/01/2017 tại cục quản lý xuất nhập cảnh việt nam
passport no. c2700007 issued on 13th january 2017 by vietnam immigration department
最終更新: 2019-03-20
使用頻度: 2
品質:
参照:
sỹ quan xuất nhập cảnh (nhập cư).
impact
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
bạn nhập cảnh khi nào
bạn hãy cho tôi xem visa của bạn
最終更新: 2021-05-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã trốn nhập cảnh.
i skipped my check-in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi sẽ nói với phòng xuất nhập cảnh.
don't worry about that. we'll talk to lmmigration.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
jamieson, gửi thông tin sang bên xuất nhập cảnh.
jamieson, let's get the details to immigration.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng tôi đã nhập cảnh.
- 'we made it through.'
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao anh muốn nhập cảnh iran?
what will be the purpose of your visit to iran?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải nói đây là 1 địa chỉ của 1 luật sư về xuất nhập cảnh.
"here's the name of an immigration lawyer."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
thu cân đối từ hoạt động xuất nhập khẩu
obtained from crude
最終更新: 2021-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
jordy, qua nhà cô ta, lấy quần áo. Đưa qua xuất nhập cảnh.
swing by her apartment... pick up her clothes, and take her straight to ins.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quản lý sự nhận diện toàn cục của mìnhname
manage your accounts and identities
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照: