プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cụm
floc
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
cỤm mÁy
machine center
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
cụm ly.
cheers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cụm từ mật khẩu:
passphrase:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
là do cụm từ đó.
it was that phrase.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ba cụm bắc
three northern clusters
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
một cụm từ nhiệm màu.
magical words.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cụm từ mật khẩu (thẩm tra):
passphrase (verify):
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- này, thế nào rồi? - cụm từ
hey, how'd it go?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
câu đó có cụm động từ sai đấy.
that's an interrupted verb phrase.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dịch cụm từ của bạn trên igoogle!
gus and bert seem to hit it off
最終更新: 2017-03-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúa ơi, tôi chưa hề quên cụm từ đó.
ha! god, i could never shake that phrase.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi phải làm quen với cụm từ đó thôi.
- i have to get used to that phrase.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọc bụi, mọc cụm
caespitose
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
cụm, chùm, chùm kép
panmixis
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
- tìm cụm từ "nhét nắm tay vào hậu môn".
- find anal fisting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
hay là tìm thử cụm từ thời không kim cầu đi.
let's search "golden wheel of time".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- "1 ngày nào đó" là 1 cụm từ nguy hiểm.
- "some day" is a dangerous word
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
chính bill walden nghĩ ra cụm từ "pháo đài mỹ"
it was bill walden who coined the phrase "fortress america"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
"facebook tớ" thành cụm từ phổ biến sau 2 tuần.
"facebook me" was a common expression after two weeks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています