検索ワード: cứ làm theo tiếng goi của trái tim (ベトナム語 - 英語)

ベトナム語

翻訳

cứ làm theo tiếng goi của trái tim

翻訳

英語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tiếng tim

英語

hs heart sounds

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

và điều đó khiến tôi muốn đi theo tiếng gọi của trái tim.

英語

and that makes me want to follow my heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu chỉ cần làm theo trái tim của cháu

英語

you just have to follow your heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiểu thư charlotte, tôi không thể làm ngơ trước tiếng đập của trái tim.

英語

miss charlotte, i can no longer ignore the throbbing of my heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chẳng có lý do gì để không đi theo tiếng gọi trái tim.

英語

there is no reason not to follow your heart.

最終更新: 2014-11-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và quan trọng nhất, bạn phải có dũng cảm để đi theo tiếng gọi của trái tim và trực giác.

英語

and most important, you must have the courage to follow your heart and intuition.

最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trái tim

英語

heart

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

"bổn phận của con là nghe theo lời của trái tim con?"

英語

mulan! -mulan? -[growling]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

trái tim tôi

英語

my heart hurts

最終更新: 2024-12-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bất cứ thứ gì trái tim anh mong muốn.

英語

anything your little heart desires, i'm goin' to give it to ya.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy bước theo vì sao trong trái tim mình.

英語

ok.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trái tim em...

英語

- thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trái tim của tôi!

英語

mi corazon!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không phải là giữ lời hứa, không phải là tiếng gọi của trái tim, mà đó là sự bảo đảm.

英語

this is not about keeping your promise, and it's not about following your heart, it's about security.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đánh cắp trái tim của tôi

英語

steal hearts

最終更新: 2023-04-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ tạm mừng là con bé không cần một trái tim mới.

英語

let's just be happy she doesn't need a new heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta cần trái tim của nó!

英語

i need her heart!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm nhận trái tim của tôi đi.

英語

feel my heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng trái tim của cái gì?

英語

but the heart of what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phải, con cứ ước mơ ... với cả trái tim nhỏ bé của con.

英語

yes. you wish and you dream with all your little heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,952,727,670 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK