プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ca kinh
tuna fish
最終更新: 2016-01-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
ca
ca
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
ca.
public security of
最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:
参照:
Đại ca
boss!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
Đại ca,
jianxing,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
参照:
ca ca!
is killing defenseless prisoners the act of a hero?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- băng ca.
i think it's bad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
băng-ca!
stretcher bearerd!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ca tuyet
ca tuyet in english
最終更新: 2020-01-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
ca nhạc!
singing!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- luyện ca!
lian!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhị ca, nhị ca.
brother, brother.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì thế hãy tha thứ cho những lời ca kinh khủng này
so please forgive these few brief awkward lines
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đại ca, hay ta đến nha môn thương lượng... bảo họ điều ta đi nam kinh?
jianxing, why don't we ask our superior... to transfer us to nanjing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tay tôi đau quá! anh hết thuốc chữa rồi. anh là một ca thần kinh hết thuốc chữa.
you're a hopeless mental case.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một khi đến nam kinh, đại ca của tôi lập tức thăng chức bách hộ.
once in nanjing, jianxing would be promoted, i presume.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
...ngoại ô new orleans, nên tôi cũng có chút kinh nghiệm về ca kịch đấy.
lara lee .. out of new orleans, so i had quite a bit of practice with... theaters types.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gần đây kinh tế suy thoái quá. - lee hyo. - vâng, đại ca.
a4 - yes, sir reserve a solitary confinement - yes,sir
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: