プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cam
orange
最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 15
品質:
cam.
it's an orange.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cam on
thank you
最終更新: 2020-08-22
使用頻度: 3
品質:
参照:
cam gọi.
it's cam on the phone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chào cam
- hello, cam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cam kết.
- parole.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cam ép!
-orange juice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cam huong
boyfriends
最終更新: 2023-07-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
cam, quả cam
order
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
cam o'n
ma
最終更新: 2021-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tất cả là do chất độc màu da cam rải xung quanh họ.
all that orange stuff they spread it around.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta chính là lý do cho mọi sự cam chịu của chúng ta.
he is the reason for all of our suffering.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: