プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
can.
can.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
can. .
go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giấy can
tracing paper
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 3
品質:
can kíp.
priority.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
can ra!
get out!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chao can ban
hello
最終更新: 2020-07-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh can đảm.
you're brave.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chao can ban
hello
最終更新: 2020-07-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
-can thứ này.
-i'll need that, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- can đảm lên!
man up!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can, i, uh...?
can, i, uh...?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-can tao giúp 1 tay không?
-do you need a hand with that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chưa từng can đảm chạm tay em.
all these years, and i've never had the courage to touch it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
t can photr
最終更新: 2023-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
luôn luôn can đảm.
ever stalwart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can i drive?
can i drive?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động)
platform railing
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
nobody can doubt
nobody can doubt
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tao không đủ can đảm để tự xuống tay.
but i didn't have the courage to do it myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy nên anh mới dám can đảm ra tay bảo vệ danh dự của ta.
that is why you so valiantly took up arms to defend my honor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: