プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thong
andy
最終更新: 2024-01-15
使用頻度: 1
品質:
pho thong
curvy
最終更新: 2023-05-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
thong dong.
smooth sailing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thong thả!
easy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cay?
hot?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he thong on
he thong
最終更新: 2022-12-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứ thong thả.
go easy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cay tat
spicy
最終更新: 2021-02-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
cay quá.
it's too spicy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cay quá!
hot!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cay cuoc dat
bitterly
最終更新: 2021-06-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
cay đắng quá.
bitter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứ thong thả, nhóc.
relax, you big baby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cứ thong thả nhé.
- pace yourselves.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cay lắm à?
- hot?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bổ khí thong huyết
tonic blood
最終更新: 2021-02-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứ thong thả, hạ sĩ.
take your time, corporal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thong thả nào miu miu.
- relax, baby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứ thong thả ở lại đây,
you're welcome here,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứ thong thả ăn, đừng vội.
eat slowly. take you time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: