検索ワード: chân còn đau một chút (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chân còn đau một chút

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Ở đây còn đau một chút.

英語

this one's particularly painful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hơi đau một chút.

英語

it hurts a little.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải, tôi vẫn còn đau một chút.

英語

yeah, i'm a little sore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ còn một chút nữa.

英語

just a little more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sẽ hơi đau đớn một chút

英語

- is it really painful?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chân tôi vẫn còn đau quá.

英語

my leg still fucking hurts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cái chân vẫn còn đau hả?

英語

- that leg bothering you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ còn hơn tôi một chút

英語

maybe a little better than me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái này sẽ hơi đau một chút.

英語

this will only hurt a little.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

.làm vậy nó sẽ đau một chút.

英語

this is going to hurt a bit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-Được rồi, sẽ đau một chút đấy.

英語

this won't hurt a bit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh chỉ bị đau đầu một chút thôi.

英語

just a headache.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- việc này có thể bị đau một chút.

英語

- this might hurt a little bit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ đau một chút ở trong đầu thôi.

英語

there's a slight racking pain in my head here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dạng chân ra một chút. khoảng một inch.

英語

and spread your legs just a little bit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- còn đau không?

英語

- doesn't it hurt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ đau một ít thôi.

英語

this will only hurt a little.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-okay, nó sẽ... nó sẽ đau một chút thôi.

英語

- okay, it's gonna sting a little hit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mẹ còn đau không?

英語

- how is the pain?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em vẫn còn đau dớn lắm...

英語

it still hurts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,196,083 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK