検索ワード: chè hâm lại, gái ngủ ngày (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chè hâm lại, gái ngủ ngày

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chào cô gái ngủ ngày.

英語

hey there, sleepyhead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lại ngủ ...

英語

sleeping again!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc con gái ngủ ngon.

英語

good night, sweetheart. well... must be a relief to be home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có chớ, để em hâm lại.

英語

sure, i'll reheat it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ cần hâm nóng lại thôi.

英語

it is in the fridge , you only have to heat it in the microwave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không, chỉ hâm lại thôi.

英語

- no, just warmed it up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn gái tôi uống thuốc ngủ.

英語

my girlfriend swallow pills.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chè

英語

sweet gruel

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

- vậy cô gái đã ngủ ở đâu?

英語

- so where did this girl sleep?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có rượu chè, có trai gái, có âm nhạc.

英語

there was booze, fornication, there was music...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ cần tránh xa rượu chè và gái gù là được.

英語

just avoid cheap whiskey and cheap hookers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh để cho người hâm mộ mình ngủ ngay đầu cầu thang.

英語

you let your fans sleep in the stairway !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ngủ ngon, con gái.

英語

- goodbye.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ngủ với bạn gái tôi

英語

you're fucking my girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngủ với gái khác à?

英語

you cheat on her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc ngủ ngon cô gái xinh đẹp

英語

good night girlfriend

最終更新: 2022-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

fisher, ngủ với gái là thất bại.

英語

fisher, peelers are stealers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em muốn ngủ với 1 bạn gái.

英語

- i would like to sleep with a girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- amen. bây giờ đi ngủ, các cô gái.

英語

to bed now, girls.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

#272;#250;ng #273;#7845;y!

英語

get it right! wham!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,824,796 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK