プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vận chuyển chính ngạch
small scale transport
最終更新: 2018-11-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngạch lương
coefficients salary
最終更新: 2021-03-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
hạn ngạch nhập khẩu
import quota
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
chính, chính yếu.
maintenance
最終更新: 2023-11-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
vận chuyển tiểu ngạch
minor transport
最終更新: 2019-04-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
lượng tử, ngạch số
quanta
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh không đáp ứng đủ hạn ngạch.
you didn't meet quota.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cung ngạch, ông đã chịu nhiều bất công
gong-e, you've suffered unjustly
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có một người bị bắn ngay ngạch cửa!
a man's been shot on our doorstep!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có hạn ngạch, không phải đáp ứng ai.
no quotas, no one to answer to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một số vụ trộm đào ngạch đã xảy ra ở khu vực này gần đây.
a number of burglaries have been committed in this area recently.
最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu không đáp ứng được hạn ngạch này, sẽ không được dung thứ.
failure to meet these quotas will not be tolerated.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tổng giá trị xuất khẩu, tổng kim ngạch xuất khẩu, tổng khối lượng xuất khẩu
total export
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
theo lệnh của tổng thống snow, hạn ngạch sản lượng hàng ngày đã tăng lên.
by order of president snow daily production quotas have been increased.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: