検索ワード: chính ngạch (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chính ngạch

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vận chuyển chính ngạch

英語

small scale transport

最終更新: 2018-11-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính

英語

master

最終更新: 2014-11-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chính:

英語

domain:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sai ngạch

英語

balance (accounting)

最終更新: 2014-11-17
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chính anh.

英語

you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

~chính xác

英語

e~xact

最終更新: 2017-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- chính xác.

英語

so how goes the job hunt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngạch lương

英語

coefficients salary

最終更新: 2021-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hạn ngạch nhập khẩu

英語

import quota

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính, chính yếu.

英語

maintenance

最終更新: 2023-11-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vận chuyển tiểu ngạch

英語

minor transport

最終更新: 2019-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lượng tử, ngạch số

英語

quanta

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không đáp ứng đủ hạn ngạch.

英語

you didn't meet quota.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cung ngạch, ông đã chịu nhiều bất công

英語

gong-e, you've suffered unjustly

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một người bị bắn ngay ngạch cửa!

英語

a man's been shot on our doorstep!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có hạn ngạch, không phải đáp ứng ai.

英語

no quotas, no one to answer to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một số vụ trộm đào ngạch đã xảy ra ở khu vực này gần đây.

英語

a number of burglaries have been committed in this area recently.

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu không đáp ứng được hạn ngạch này, sẽ không được dung thứ.

英語

failure to meet these quotas will not be tolerated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổng giá trị xuất khẩu, tổng kim ngạch xuất khẩu, tổng khối lượng xuất khẩu

英語

total export

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

theo lệnh của tổng thống snow, hạn ngạch sản lượng hàng ngày đã tăng lên.

英語

by order of president snow daily production quotas have been increased.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,517,174 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK