検索ワード: chính sách quản lý (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chính sách quản lý

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chÍnh sÁch quẢn lÝ kim gÃy

英語

policy on management of broken needles

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chính sách hợp lý

英語

sound policies

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chính sách

英語

policy

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

chÍnh sÁch:

英語

policy:

最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chÍnh sÁch sỐ

英語

policy no.

最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đổi chính & sách...

英語

change & policy...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chính sách & java:

英語

& java policy:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chính sách thu nhập

英語

incomes policy

最終更新: 2015-05-28
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chính sách hay lắm.

英語

that's good policy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chính sách vanderbrink

英語

- vanderbrink policy--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chính sách nào cơ?

英語

- what initiative?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chính sách nhân nhượng

英語

appeasement

最終更新: 2015-05-16
使用頻度: 33
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chÍnh sÁch thay thẾ sỐ:

英語

supersede policy no.

最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giá & các chính sách giá;

英語

price & price policy;

最終更新: 2019-03-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chính sách doanh thương

英語

busines policy

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cơ chế, chính sách, mô hình quản lý chồng chéo, chưa thống nhất.

英語

the tourist mechanisms, policies and management models were overlapped without unanimousness.

最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xem các loại sách quản lý kinh doanh

英語

reading various business management books

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nếu anh đang hỏi về các chính sách quản lí thất bại này...

英語

if you're asking about this administrations failed policies...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thực hiện tốt chính sách hướng lợi của người nhận khoán quản lý bảo vệ rừng.

英語

strictly comply with benefit policies applied to persons assigned to protect and manage the forests.

最終更新: 2019-05-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,740,954,771 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK