プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chòm sao
constellation
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 5
品質:
sao
why is it so
最終更新: 2019-09-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao?
- yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sao?
- anna.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sao? sao?
- whoa, whoa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chÒm sao xỬ nỮ
in the sign of the virgin
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chòm sao song ngư.
i'm jenny.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chòm sao Đại hùng!
the great bear!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
♪ bên kia chòm sao ♪
* beyond the stars *
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chòm sao hoàng đới
zodiacal constellation
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
参照:
chòm sao trên trời ấy.
the... stars in the sky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chòm canopus.
that's canopus.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chóp, chòm, đỉnh
crown
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
gọi tên các chòm sao đi.
do your thing, casey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dane, chòm sao của mình ra sao?
[sighs] dane, how's my scope?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
# thời đai của chòm sao bảo bình #
the age of aquarius
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(cephus: chòm sao tiên vương)
just call me "roy."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
sao anpha (trong một chòm sao)
alpha anpha
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
参照:
một nhóm sao được gọi là một chòm sao.
a group of stars is called a constellation.
最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
# chòm sao bảo bình # # chòm sao bảo bình #
aquarius
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: