検索ワード: chú tôi đã từng đi đến đó (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chú tôi đã từng đi đến đó

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã từng đến đó!

英語

i travelled through there!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã từng đến đó rồi

英語

so, what should i call when i get there

最終更新: 2020-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã từng đến đó một lần

英語

i've been there once

最終更新: 2021-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã đến đó.

英語

i've already been down this road.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tin tôi đi tôi đã từng đến đó.

英語

believe me, i've been there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày đã từng đến đó?

英語

you've been there before?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã từng đến hà nội

英語

最終更新: 2023-07-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú tôi đã cho tôi đó.

英語

- and all dressed up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi đến đó với anh !

英語

i'm going down there with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã từng tới đó rồi.

英語

- i've been there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã đưa cô ta đến đó

英語

i took her there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì em đã từng đến đó.

英語

because i've been there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi đến đó bằng cách nào?

英語

how could i come there?

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhóm tôi đã từng.

英語

my group did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã từng chứng kiến điều đó

英語

i've witnessed such a thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng đi đến đó.

英語

- don't go there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã từng nghe cái đó rồi, nên...

英語

i've heard that before, so...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì tôi đã từng gặp trước đó

英語

that is, you are likely to encounter theft

最終更新: 2020-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể thấy mọi thứ mọi nơi tôi đã từng đến đó.

英語

i could see everything... everywhere i've ever been my whole life, from the top of a building.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã từng đến đây, với một người.

英語

i've been here before, i was with someone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,587,415 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK