検索ワード: chúc anh buổi tối vui (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúc anh buổi tối vui

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúc anh buổi tối vui vẻ

英語

have a good luck

最終更新: 2020-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc anh một buổi tối vui vẻ

英語

i have a nice night

最終更新: 2014-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc cô buổi tối vui

英語

thank you very much, have a nice evening

最終更新: 2021-12-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc buổi tối vui vẻ.

英語

have a good evening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc buổi tối vui vẻ.

英語

- have a good night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc anh buổi trưa vui vẻ

英語

have a nice afternoon

最終更新: 2021-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc buổi tối vui vẻ nhé.

英語

the driver of the train that killed her -- same conductor that was just poisoned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc một buổi tối vui vẻ.

英語

- have a good evening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vâng. chúc buổi tối vui vẻ.

英語

have a good evening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi tối vui vẻ

英語

最終更新: 2021-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn. chúc buổi tối vui vẻ.

英語

have a good night. i'll see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cảm ơn, chúc buổi tối vui vẻ.

英語

- thanks, have a good night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc bạn có một buổi tối vui vẻ

英語

i wish you a pleasant afternoon

最終更新: 2023-08-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc buổi tối vui vẻ cô chaline.

英語

have a good evening mrs. chueng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc buổi tối vui vẻ, 2 người.

英語

good evenin', you two.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi tối vui vẻ nhé.

英語

you have a nice night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi tối vui vẻ chứ?

英語

did they have a good time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc buổi tối tốt lành.

英語

- good night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buổi tối.

英語

- evening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc anh buổi sáng tốt lành.

英語

- good morning, officer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,743,945,891 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK