検索ワード: chúc anh tìm được một cô gái tốt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúc anh tìm được một cô gái tốt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cho đến khi anh tìm được một cô gái tốt hơn.

英語

till i get a better girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tìm một cô gái tốt nhé!

英語

find yourself a nice girl, now!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một cô gái tốt.

英語

fine girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc anh tìm được bạn gái của mình.

英語

i hope you find the girl, buddy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- một cô gái rất tốt.

英語

- very nice girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn là một cô gái tốt

英語

you are a good girl

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô là một cô gái tốt.

英語

you're a good girl.

最終更新: 2009-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Root1984

ベトナム語

- tôi muốn tìm một cô gái

英語

i'm looking for a girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Root1984

ベトナム語

một cô gái.

英語

a girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

参照: Root1984

ベトナム語

một cô gái !

英語

that's a girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Root1984

ベトナム語

- một cô gái.

英語

- some girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Root1984

ベトナム語

- chúc anh sớm tìm được anh ấy

英語

i hope you find your man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Root1984

ベトナム語

một cô gái

英語

it's a girl

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Root1984

ベトナム語

chúng tôi đang tìm một cô gái.

英語

we're looking for a girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Root1984

ベトナム語

anh tìm được chưa?

英語

are you close?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Root1984

ベトナム語

- anh thì lúc nào cũng có thể kiếm được một cô gái.

英語

- well, i can always get a girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Root1984

ベトナム語

bạn là cô gái tốt

英語

you are good girl

最終更新: 2021-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một cô gái tốt, rất hay giúp người.

英語

a good girl, that. very obliging.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh tìm được không?

英語

one bag of seed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

#nếu anh tìm được một cánh tay giúp đỡ#

英語

if i should find a helping hand

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,497,206 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK