検索ワード: chúc bạn mọi thứ tốt đẹp nhất (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

chúc bạn mọi thứ tốt đẹp nhất

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mọi thứ vẫn tốt đẹp

英語

so far so good

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chúc bạn những điều tốt đẹp nhất.

英語

wish you all the best.

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mọi thứ đều tốt đẹp.

英語

- everything's fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dạy tôi mọi thứ tốt nhất

英語

teach me everything best

最終更新: 2022-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi thứ có vẻ tốt đẹp.

英語

everything seems cool.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất cho kỳ nghỉ của bạn

英語

i wish you all the best for your vacation time

最終更新: 2023-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi thứ tốt.

英語

everything good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi thứ rồi sẽ tốt đẹp thôi.

英語

everything's gonna be okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu muốn mọi thứ tốt đẹp chứ?

英語

it'd be nice, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi thứ tốt rồi.

英語

everything's all right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm mọi thứ trở nên tốt đẹp hơn.

英語

maybe eventually everything's gonna be all right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc anh yêu những điều tốt đẹp nhất

英語

wish you all the best

最終更新: 2021-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ là mọi thứ tốt đẹp về nước anh.

英語

they're everything that's good about england.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi thứ tốt cả chứ?

英語

is everything good, sir?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tất cả mọi thứ tốt?

英語

- is everything good?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi thứ đều tốt đẹp đối với anh. chúa ơi.

英語

you leave, you get the opposite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em chắc mọi thứ tốt chứ?

英語

you're sure everything was good?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

isabelle, tôi hy vọng mọi thứ tốt đẹp với bạn

英語

isabelle, i hope you're doing well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà ta muốn mọi thứ tốt hơn.

英語

she wants to make amends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảo vệ cho thứ tốt đẹp hơn?

英語

um... defending the greater good?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,772,739,750 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK