人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mọi thứ vẫn tốt đẹp
so far so good
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
chúc bạn những điều tốt đẹp nhất.
wish you all the best.
最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:
- mọi thứ đều tốt đẹp.
- everything's fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dạy tôi mọi thứ tốt nhất
teach me everything best
最終更新: 2022-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi thứ có vẻ tốt đẹp.
everything seems cool.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất cho kỳ nghỉ của bạn
i wish you all the best for your vacation time
最終更新: 2023-04-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi thứ tốt.
everything good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi thứ rồi sẽ tốt đẹp thôi.
everything's gonna be okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu muốn mọi thứ tốt đẹp chứ?
it'd be nice, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi thứ tốt rồi.
everything's all right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm mọi thứ trở nên tốt đẹp hơn.
maybe eventually everything's gonna be all right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc anh yêu những điều tốt đẹp nhất
wish you all the best
最終更新: 2021-11-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ là mọi thứ tốt đẹp về nước anh.
they're everything that's good about england.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi thứ tốt cả chứ?
is everything good, sir?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tất cả mọi thứ tốt?
- is everything good?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi thứ đều tốt đẹp đối với anh. chúa ơi.
you leave, you get the opposite.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em chắc mọi thứ tốt chứ?
you're sure everything was good?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
isabelle, tôi hy vọng mọi thứ tốt đẹp với bạn
isabelle, i hope you're doing well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà ta muốn mọi thứ tốt hơn.
she wants to make amends.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bảo vệ cho thứ tốt đẹp hơn?
um... defending the greater good?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: